🌟 군사 동맹 (軍事同盟)
🗣️ 군사 동맹 (軍事同盟) @ Ví dụ cụ thể
- 군사 동맹. [동맹 (同盟)]
🌷 ㄱㅅㄷㅁ: Initial sound 군사 동맹
-
ㄱㅅㄷㅁ (
군사 동맹
)
: 두 나라 이상이 그 이외의 다른 나라에 대한 공격이나 다른 나라로부터의 방어에 대해 서로 돕기로 하는 약속.
None
🌏 ĐỒNG MINH QUÂN SỰ: Cam kết mà hai nước trở lên thực hiện nhằm giúp nhau tấn công vào nước khác hoặc phòng thủ nước khác.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn ngữ (160) • Lịch sử (92) • Khí hậu (53) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • So sánh văn hóa (78) • Tôn giáo (43) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (255) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (76) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)