🌟 군사 동맹 (軍事同盟)

1. 두 나라 이상이 그 이외의 다른 나라에 대한 공격이나 다른 나라로부터의 방어에 대해 서로 돕기로 하는 약속.

1. ĐỒNG MINH QUÂN SỰ: Cam kết mà hai nước trở lên thực hiện nhằm giúp nhau tấn công vào nước khác hoặc phòng thủ nước khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 군사 동맹 관계.
    Military alliance.
  • Google translate 군사 동맹 체제.
    The military alliance system.
  • Google translate 군사 동맹이 결성되다.
    A military alliance is formed.
  • Google translate 군사 동맹을 맺다.
    Form a military alliance.
  • Google translate 군사 동맹을 체결하다.
    Contain a military alliance.
  • Google translate 우리나라와 군사 동맹을 체결한 국가에 전쟁이 일어나자 정부는 병력을 지원했다.
    When war broke out in a country that had signed a military alliance with our country, the government supported its forces.
  • Google translate 다음 달에 한국과 미국 군의 합동 군사 훈련이 있을 거래.
    There will be a joint military drill between the south korean and u.s. forces next month.
    Google translate 군사 동맹 관계에 있는 나라들은 정기적으로 훈련도 같이 하는구나.
    Countries in the military alliance regularly train.

군사 동맹: military alliance,ぐんじどうめい【軍事同盟】,alliance militaire,alianza militar,حلف عسكري,цэргийн эвсэл,đồng minh quân sự,พันธมิตรทางทหาร,aliansi militer,военный блок; военный союз,军事同盟,军事联盟,

🗣️ 군사 동맹 (軍事同盟) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)